Xe moto Triumph Thruxton 1200 R chính hãng

Thruxton 1200 R

Thruxton R là mẫu Sports Classic hấp dẫn và được thiết kế đẹp mắt với mức độ hoàn thiện rất cao. Được xây dựng trên nền tảng Thruxton nổi tiếng, phiên bản R đưa dòng xe này lên một tầm cao mới với tư thế lái uy lực hơn nhờ vào tư thế lái xe uy mãnh từ thiết kế đuôi nâng cao và ghi đông thấp, cộng với hệ thống phanh cao cấp, lốp và hệ thống treo hiện đại, chi tiết thiết kế tinh tế như dây đai bằng thép không gỉ trên bình xăng và ghi đông được đánh bóng.

những con số nổi bật trên Thruxton 1200 R

1200cc Twin
Động cơ
Được thiết kế để tạo ra âm thanh đặc trưng của dòng Thruxton huyền thoại
112Nm
Mô-men xoắn
Mô-men xoắn cực đại đạt 112Nm và mạnh hơn 62% so với phiên bản cũ
97ps
Công suất
Công suất mạnh mẽ từ động cơ High Power Bonneville với âm thanh Thruxton độc đáo
160+
Phụ kiện
Thỏa sức cá nhân hóa chiếc Thruxton của bạn với hơn 160 phụ kiện khác nhau

tính năng nổi bật

ĐÈN LED HẬU
ĐÈN LED HẬU
Đèn LED hậu với thiết kế cổ điển và thời trang, mang lại một kiểu chiếu sáng đặc biệt cho Thruxton R với hiệu suất năng lượng cao.
01
Speed Twin

ĐỒ CHƠI THEO XE

Thông số kỹ thuật

Mức tiêu thụ nhiên liệu -
Công suất tối đa/ Tốc độ quay -
Hộp số 6 cấp
Loại động cơ Làm mát bằng dung dịch, 8 van, SOHC, 2 xi lanh song song, góc trục khủy 270 độ
Dung tích 1200 cc - HP
Đường kính Piston 97.6 mm
Hành trình Piston 80 mm
Tỉ số nén 11.0:1
Công suất cực đại 97 Hp @ 6750 rpm
Momen xoắn cực đại 112 Nm @ 4950 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm liên tục
Hệ thống xả 2 ra 2
Hệ thống chuyển động Xích tải
Côn/ Li hợp Côn ướt, nhiều lá, hỗ trợ li hợp
Giao diện và hiển thị 2 Màn LCD hiển thị đa thông tin, 2 đồng hồ analog hiển thị tốc độ, vòng tua. Hiển thị các cấp số, lượng nhiên liệu trung bình, số km có thể đi được, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, thông báo xe cần đưa vào dịch vụ, đồng hồ thời gian, đo quãng đường hành trình 1 & 2, chế độ lái, trạng thái kiểm soát bám đường.
Khung xe Khung thép ống
Càng sau Càng đôi, hợp kim nhôm
Vành trước Vành nhôm nan, 17 x 3.5 inch
Vành sau Vành nhôm nan, 17 x 5 inch
Lốp trước 120/70 ZR17
Lốp sau 160/60 ZR17
Giảm xóc trước Phuộc USD hành trình ngược Showa 43mm có thể tinh chỉnh, hành trình 120mm
Giảm xóc sau Giảm xóc đôi Ohlin piggy back, hành trình 120mm
Hệ thống phanh trước Đĩa kép, đường kính 310mm. Phanh Brembo M50 4-piston monobloc, ABS
Hệ thống phanh sau Đĩa đơn 220mm, Nissin 2-piston, ABS
Chế độ lái 3 chế độ lái: Đường khô, đường mưa, thể thao
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) -
Chiều ngang tay lái 745 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1030 mm
Chiều cao yên 810 mm
Trục dài cơ sở 1415 mm
Góc nghiêng phuộc trước 22.8 độ
Trọng lượng 203 kg
Dung tích bình xăng 14.5 lít
Tìmđại lý
So sánhxe
Đăng kýlái thử
TảiBrochure
Đăng kýnhận tin