Scrambler 900

Scrambler 900

Đẹp, bụi bặm, mang tinh thần off-road và có tính linh hoạt tuyệt vời. Dòng xe Street Scrambler, nay là Scrambler 900 đã tạo nên danh tiếng trên toàn thế giới. Những cải tiến mới đã mang đến một cái nhìn hoàn toàn mới về hiệu suất, tính năng, và phong cách cho một trong những chiếc Modern Classic dễ mua và dễ lái nhất của Triumph. Mẫu xe sở hữu động cơ Bonneville xi-lanh đôi 900cc được cải tiến đáng kể, công nghệ đời mới, tính năng hiện đại, chi tiết thiết kế đẳng cấp.

những con số nổi bật trên Scrambler 900

900cc
Động cơ
Động cơ mạnh mẽ, phản ứng nhanh và âm thanh đặc trưng
80Nm
Mô-men xoắn
Động cơ mới được thiết kế và điều chỉnh thích hợp
65ps
Công suất
Động cơ được cải tiến đạt 65 PS, tăng hơn 18% so với người tiền nhiệm
120+
Phụ kiện
Thỏa sức cá nhân hóa chiếc xe với hơn 120 phụ kiện khác nhau

tính năng nổi bật

PHONG CÁCH SCRAMBLER ĐƯƠNG ĐẠI
PHONG CÁCH SCRAMBLER ĐƯƠNG ĐẠI
Mẫu xe sở hữu thiết kế Scrambler kinh điển của Triumph với các đường nét gọn gàng, bụi bặm cùng hoàn thiện tối giản, hiện đại. Nay đã được trang bị thêm những chi tiết custom cao cấp và hoàn thiện đẹp hơn bao giờ hết.
01
Speed Twin

ĐỒ CHƠI THEO XE

Thông số kỹ thuật

Mức tiêu thụ nhiên liệu 4.3l/100km
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 47.8/7250 kW/rpm
Hộp số 5 cấp
Loại động cơ Làm mát bằng dung dịch, 8 van, SOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh song song, góc trục khuỷu 270 độ
Dung tích 900cc
Đường kính Piston 84.6 mm
Hành trình Piston 80 mm
Tỉ số nén 11.0:1
Công suất cực đại 65 HP @ 7500 rpm
Momen xoắn cực đại 80 Nm @ 3200 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm liên tục
Hệ thống xả 2 ra 2
Hệ thống chuyển động Xích tải
Côn/ Li hợp Côn ướt, nhiều lá, hỗ trợ li hợp
Giao diện và hiển thị Màn hình LCD hiển thị đa thông tin, đồng hồ cơ hiển thị tốc độ, vòng tua máy, chỉ báo cấp số hiện tại, số km có thể đi được, thông báo xe cần đưa vào dịch vụ, đồng hồ thời gian, đo quãng đường (trip 1, trip 2), mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, hiển thị trạng thái hệ thống kiểm soát lực kéo.
Khung xe Khung thép ống
Càng sau Càng đôi, thép ống
Vành trước Vành nan, 19 x 2.5 inch
Vành sau Vành nan, 17 x 4.25 inch
Lốp trước 100/90-19
Lốp sau 150/70 R17
Giảm xóc trước Phuộc KYB ống lồng 41mm, hành trình 120mm
Giảm xóc sau Giảm xóc đôi KYB, có thể điều chỉnh tải trọng, hành trình 120 mm.
Hệ thống phanh trước Đĩa đơn, đường kính 310 mm. Phanh Brembo 4 piston, ABS
Hệ thống phanh sau Đĩa đơn 225mm, Nissin 2-piston, ABS
Chế độ lái 3 chế độ lái: Đường khô, đường mưa, địa hình
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2125x835x1180 mm
Chiều ngang tay lái 835 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1180 mm
Chiều cao yên 790 mm
Trục dài cơ sở 1445 mm
Góc nghiêng phuộc trước 25.6 độ
Trọng lượng 223 kg (ướt)
Dung tích bình xăng 12 lít
Tìmđại lý
So sánhxe
Đăng kýlái thử
TảiBrochure
Đăng kýnhận tin