Street Triple 765 R

Street Triple 765 R

Với những cải tiến và nâng cấp trực tiếp từ chương trình phát triển động cơ của Triumph Moto2™, Street Triple 765 R thế hệ mới hứa hẹn mang đến những trải nghiệm tốc độ chưa từng có.

những con số nổi bật trên Street Triple 765 R

765 cc
Động cơ
Mang những cải tiến mới và được phát triển bởi nhóm kỹ sư Moto2™ của Triumph
120 PS
Công suất
80 Nm
Mô-men xoắn
4
Chế độ lái
Đường thường, Đường mưa, Thể thao và Tùy biến theo người lái

tính năng nổi bật

CẢI THIỆN HIỆU SUẤT
CẢI THIỆN HIỆU SUẤT
Một bản nâng cấp toàn diện dành cho động cơ 765 – cho công suất lớn hơn ở mức 118HP, mô-men xoắn lớn hơn ở 59LB-FT (80 Nm), cải thiện khả năng phản hồi, tăng tốc nhanh hơn và ống xả Freer-Flowing với âm thanh rít gió đặt trưng của động cơ 3 xi-lanh.
01

thư viện

Speed Twin

ĐỒ CHƠI THEO XE

Thông số kỹ thuật

Mức tiêu thụ nhiên liệu -
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 88.3 kW/ 11,500 rpm(vòng/phút)
Hộp số 6 cấp
Loại động cơ 3 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch, 12 van, DOHC
Dung tích 765 cc
Đường kính Piston 78
Hành trình Piston 53.4
Tỉ số nén 13.25:1
Công suất cực đại 120 PS / 120 HP (88.3 kW) @ 11,500 rpm
Momen xoắn cực đại 59 ft lb/ 80Nm @ 9,500 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm liên tục với điều khiển bướm ga điện tử
Hệ thống xả Hệ thống ống xả 3 ra 1 bằng thép không gỉ với ống xả đơn đút gầm bằng thép không gỉ
Hệ thống chuyển động Xích tải X-ring
Côn/ Li hợp Côn ướt, nhiều lá
Giao diện và hiển thị Đồng hồ hiển thị đa chức năng với màn hình TFT đa sắc
Khung xe Khung trước: Khung nhôm kép Twin-spar, khung sau: nhôm đúc áp lực cao
Càng sau Càng đôi, hợp kim nhôm
Vành trước Hợp kim nhôm đúc 5 chấu, 17 x 3.5 inch
Vành sau Hợp kim nhôm đúc 5 chấu, 17 x 5.5 inch
Lốp trước 120/70 ZR 17
Lốp sau 180/55 ZR 17
Giảm xóc trước Phuộc Showa USD SFF-BP (Separate Function Forks - Big Piston) hành trình 41 mm, giảm xóc nén và bật lại có thể điều chỉnh và điều chỉnh tải trước. Hành trình bánh xe 115mm.
Giảm xóc sau Phuột Showa monoshock trang bị bình dầu áp suất Piggyback, điều chỉnh áp suất nén, độ hồi và điều chỉnh tải trước. Hành trình bánh xe 133,5mm.
Hệ thống phanh trước Phanh đĩa đôi (Floating discs), đường kính 310mm. Phanh Brembo M4.32 4-piston xuyên tâm, OC-ABS.
Hệ thống phanh sau Phanh đĩa đơn, đường kính 220 mm. Phanh Brembo 1 piston xuyên tâm, OC-ABS.
Chế độ lái 3 chế độ lái: Đường thường(Road), Đường mưa(Rain) và Thể thao(Sport)
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2055x792x1047
Chiều ngang tay lái 792 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1047 mm
Chiều cao yên 826 mm
Trục dài cơ sở 1402 mm
Góc nghiêng phuộc trước 23.7 º
Trọng lượng 189 kg
Dung tích bình xăng 15 L
Tìmđại lý
So sánhxe
Đăng kýlái thử
TảiBrochure
Đăng kýnhận tin