TIGER SPORT 800

TIGER SPORT 800

Tiger Sport 800 - tân binh mới nhất trong dòng xe Adventure của Triumph Motorcycles đã chính thức được ra mắt tại Việt Nam. Với khối động cơ ba xi-lanh trứ danh cùng nhiều nâng cấp về công nghệ, mẫu xe hứa hẹn mang đến những trải nghiệm phấn khích, linh hoạt và năng động.

những con số nổi bật trên TIGER SPORT 800

798 cc
ĐỘNG CƠ
84 Nm
MÔ-MEN XOẮN CỰC ĐẠI
115 PS
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI
3
CHẾ ĐỘ LÁI

tính năng nổi bật

KHẢ NĂNG VẬN HÀNH LINH HOẠT
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH LINH HOẠT
Với tư thế lái thẳng lưng thoải mái, yên xe công thái học êm ái cùng tay nắm an toàn cho người ngồi sau, Tiger Sport 800 mang đến trải nghiệm lái thú vị. Chiều cao yên 835mm và vị trí đặt chân hẹp giúp người lái dễ dàng điều khiển và thoải mái khi di chuyển. Kính chắn gió có thể điều chỉnh, tối ưu khí động học cùng với đó là bình xăng 18,6 lít đảm bảo sự tiện nghi cho những hành trình dài.
01

thư viện

Speed Twin

ĐỒ CHƠI THEO XE

Thông số kỹ thuật

Mức tiêu thụ nhiên liệu -
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 115 PS / 113 bhp (84.6 kW) @ 10,750 vòng/phút
Hộp số 6 Cấp
Loại động cơ Làm mát bằng chất lỏng, 3 xi-lanh thẳng hàng, 12 van, DOHC
Dung tích 798 cc
Đường kính Piston 78.0 mm
Hành trình Piston 55.7 mm
Tỉ số nén 13.2:1
Công suất cực đại 115 PS @ 10,750 vòng/phút
Momen xoắn cực đại 84 Nm @ 8,500 vòng/phút
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử tuần tự đa điểm Bosch
Hệ thống xả Ống xả 3-1 bằng thép không gỉ với bộ giảm thanh bằng thép không gỉ đặt bên hông
Hệ thống chuyển động Xích tải X-ring
Côn/ Li hợp Côn ướt, nhiều lá, trợ lực côn & ly hợp chống trượt
Giao diện và hiển thị Cụm đồng hồ đa chức năng LCD tích hợp màn hình màu TFT
Khung xe Khung thép ống dạng Perimeter
Càng sau Gắp đôi bằng thép chế tạo
Vành trước Hợp kim nhôm đúc, 5 chấu, 17 x 3.5 inch
Vành sau Hợp kim nhôm đúc, 5 chấu, 17 x 5.5 inch
Lốp trước 120/70 R 17
Lốp sau 180/55 R 17
Giảm xóc trước Phuộc Showa hành trình ngược 41mm, dạng cartridge chức năng riêng biệt, có thể điều chỉnh độ nén và độ đàn hồi, hành trình bánh xe 150mm
Giảm xóc sau Giảm xóc đơn Showa RSU có thể điều chỉnh độ đàn hồi và điều chỉnh tải trước thủy lực từ xa, hành trình bánh xe 150mm
Hệ thống phanh trước Đĩa đôi Ø310mm dạng floating, kẹp phanh 4 piston hướng tâm, OCABS
Hệ thống phanh sau Đĩa đơn Ø255mm dạng cố định, kẹp phanh 1 piston trượt, OCABS
Chế độ lái 3 chế độ lái: Sport (Thể thao), Road (Đường trường) và Rain (Mưa)
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2073 mm
Chiều ngang tay lái 828 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1386 mm / 1303 mm (vị trí kính chắn gió cao / thấp)
Chiều cao yên 835 mm
Trục dài cơ sở 1422 mm
Góc nghiêng phuộc trước 23.8 °
Trọng lượng 214 kg
Dung tích bình xăng 18.6 Lít
Tìmđại lý
So sánhxe
Đăng kýlái thử
TảiBrochure
Đăng kýnhận tin