DAYTONA 660

DAYTONA 660

Daytona 660 - mẫu xe thể thao hạng trung mới của Triumph Motorcycles, sử dụng động cơ 3 xy-lanh, cho hiệu suất thể thao mạnh mẽ, cảm giác lái phấn khích. Mẫu xe sở hữu các thông số kỹ thuật và trang bị công nghệ hàng đầu trong phân khúc, cùng mức giá cạnh tranh chỉ 279.9 triệu đồng.

những con số nổi bật trên DAYTONA 660

660 cc
ĐỘNG CƠ
95 PS
MÔ-MEN XOẮN CỰC ĐẠI
69 Nm
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI
3
CHẾ ĐỘ LÁI

tính năng nổi bật

MÀN HÌNH MÀU ĐA CHỨC NĂNG
MÀN HÌNH MÀU ĐA CHỨC NĂNG
Daytona 660 được trang bị bảng đồng hồ đa chức năng với màn hình TFT màu tích hợp với màn hình LCD. Cụm đồng hồ được thiết kế với bố cục rõ ràng, hiển thị đầy đủ thông tin cần thiết cho người lái, dễ dàng đọc được trong mọi điều kiện ánh sáng. Khi cài đặt thêm hệ thống My Triumph Connectivity, người lái có thể xem bản đồ điều hướng, kết nối với điện thoại và điều khiển nhạc ngay trên màn hình TFT thông qua công tắc trên tay lái.
01

thư viện

Thông số kỹ thuật

Mức tiêu thụ nhiên liệu 4.9L / 100 km
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 95PS (70kW) @ 11,250 rpm
Hộp số 6 Cấp
Loại động cơ Làm mát bằng dung dịch, 3 xi lanh thẳng hàng, 12 van, DOHC, thứ tự đánh lửa 240°
Dung tích 660 cc
Đường kính Piston 74.04mm
Hành trình Piston 51.1mm
Tỉ số nén 12.05:1
Công suất cực đại 95PS @ 11,250 rpm
Momen xoắn cực đại 69 Nm @ 8,250 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Kiểm soát phun xăng điện tử đa điểm tuần tự với bướm ga điện tử
Hệ thống xả Hệ thống ống xả bằng thép không gỉ 3-1 với ống giảm thanh đơn Inox đặt thấp
Hệ thống chuyển động Xích tải X-ring
Côn/ Li hợp Ướt, nhiều lá, chống trượt
Giao diện và hiển thị Mặt đồng hồ đa chức năng với màn hình TFT màu
Khung xe Khung sườn thép hình ống
Càng sau Bằng thép, hai mặt
Vành trước Mâm xe hợp kim nhôm đúc 5 chấu, 17 x 3.5 inch
Vành sau Mâm xe hợp kim nhôm đúc 5 chấu, 17 x 5.5 inch
Lốp trước 120/70 ZR 17
Lốp sau 180/55 ZR 17
Giảm xóc trước Giảm xóc trước Showa 41mm upside down SFF-BP (Separate Function Big Piston) hành trình 110mm
Giảm xóc sau Giảm xóc sau Showa monoshock RSU, có khả năng điều chỉnh tải trước, hành trình 130mm
Hệ thống phanh trước Phanh đĩa đôi 310mm dạng nổi, kẹp phanh 4 piston hướng radial, ABS
Hệ thống phanh sau Phanh đĩa đơn 220mm, kẹp phanh piston đơn dạng trượt, ABS
Chế độ lái 3 chế độ lái: Sport (Thể thao), Road (Đường trường) và Rain (Mưa)
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2083.8mm
Chiều ngang tay lái 736mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1145.2mm
Chiều cao yên 810mm
Trục dài cơ sở 1425.6mm
Góc nghiêng phuộc trước 23.8°
Trọng lượng 201kg (@90% fuel volume)
Dung tích bình xăng 14 L
Tìmđại lý
So sánhxe
Đăng kýlái thử
TảiBrochure
Đăng kýnhận tin