Mức tiêu thụ nhiên liệu | 4.9L / 100 km |
Công suất tối đa/ Tốc độ quay | 95PS (70kW) @ 11,250 rpm |
Hộp số | 6 Cấp |
Loại động cơ | Làm mát bằng dung dịch, 3 xi lanh thẳng hàng, 12 van, DOHC, thứ tự đánh lửa 240° |
Dung tích | 660 cc |
Đường kính Piston | 74.04mm |
Hành trình Piston | 51.1mm |
Tỉ số nén | 12.05:1 |
Công suất cực đại | 95PS @ 11,250 rpm |
Momen xoắn cực đại | 69 Nm @ 8,250 rpm |
Hệ thống nạp nhiên liệu | Kiểm soát phun xăng điện tử đa điểm tuần tự với bướm ga điện tử |
Hệ thống xả | Hệ thống ống xả bằng thép không gỉ 3-1 với ống giảm thanh đơn Inox đặt thấp |
Hệ thống chuyển động | Xích tải X-ring |
Côn/ Li hợp | Ướt, nhiều lá, chống trượt |
Giao diện và hiển thị | Mặt đồng hồ đa chức năng với màn hình TFT màu |
Khung xe | Khung sườn thép hình ống |
Càng sau | Bằng thép, hai mặt |
Vành trước | Mâm xe hợp kim nhôm đúc 5 chấu, 17 x 3.5 inch |
Vành sau | Mâm xe hợp kim nhôm đúc 5 chấu, 17 x 5.5 inch |
Lốp trước | 120/70 ZR 17 |
Lốp sau | 180/55 ZR 17 |
Giảm xóc trước | Giảm xóc trước Showa 41mm upside down SFF-BP (Separate Function Big Piston) hành trình 110mm |
Giảm xóc sau | Giảm xóc sau Showa monoshock RSU, có khả năng điều chỉnh tải trước, hành trình 130mm |
Hệ thống phanh trước | Phanh đĩa đôi 310mm dạng nổi, kẹp phanh 4 piston hướng radial, ABS |
Hệ thống phanh sau | Phanh đĩa đơn 220mm, kẹp phanh piston đơn dạng trượt, ABS |
Chế độ lái | 3 chế độ lái: Sport (Thể thao), Road (Đường trường) và Rain (Mưa) |
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) | 2083.8mm |
Chiều ngang tay lái | 736mm |
Chiều cao (không bao gồm gương) | 1145.2mm |
Chiều cao yên | 810mm |
Trục dài cơ sở | 1425.6mm |
Góc nghiêng phuộc trước | 23.8° |
Trọng lượng | 201kg (@90% fuel volume) |
Dung tích bình xăng | 14 L |