Xe moto Triumph Scrambler 1200 XE chính hãng

Scrambler 1200 XE

Được trang bị những tính năng kỹ thuật tân tiến nhất, Scrambler 1200 XE là chiếc mô-tô dành cho những ai đam mê khám phá địa hình nguy hiểm và có khả năng off-road. XE sở hữu một tư thế lái đầy uy lực và thiết kế được tối ưu hóa để ứng phó với mọi tình huống xảy ra trên đường nhựa, đường trường, và tất nhiên là không thể thiếu địa hình leo núi.

những con số nổi bật trên Scrambler 1200 XE

1200cc
Động cơ
Động cơ Bonneville hiệu suất cao và âm thanh đặc trưng Scrambler
110 Nm
Mô-me xoắn
Mô-men xoắn lên đến 110 vòng 1 phút và công suất cực đại đạt 90PS
21"
Bánh trước
Chinh phục cả đường trường và địa hình mượt mà hơn
80+
Phụ kiện
Thỏa sức cá nhân hóa chiếc Scrambler của bạn với hơn 80 phụ kiện khác nhau

tính năng nổi bật

GHI ĐÔNG CÓ THỂ TINH CHỈNH
GHI ĐÔNG CÓ THỂ TINH CHỈNH
Vị trí ghi đông của Scrambler XE có thể dễ dàng được điều chỉnh phù hợp với sở thích và phong cách của tay lái. Ghi đông của XE còn rộng hơn 65mm so với XC, tạo ra sự thoải mái tối đa.
01
Speed Twin

ĐỒ CHƠI THEO XE

Thông số kỹ thuật

Mức tiêu thụ nhiên liệu 4,55l/ 100km
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 66.2/7250 kW/rpm
Hộp số 6 cấp
Loại động cơ Làm mát bằng dung dịch, 8 van, SOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh song song, góc trục khủy 270 độ
Dung tích 1197 cc
Đường kính Piston 97.6 mm
Hành trình Piston 80 mm
Tỉ số nén 11.0:1
Công suất cực đại 90 Ps @ 7,400 rpm
Momen xoắn cực đại 110 Nm @ 3950 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm liên tục
Hệ thống xả 2 ra 2
Hệ thống chuyển động Xích tải
Côn/ Li hợp Côn ướt, nhiều lá, hỗ trợ li hợp
Giao diện và hiển thị Màn hình TFT thế hệ 02 đa chức năng với đồng hồ tốc độ kỹ thuật số, tính toán hành trình, vòng tua máy số, hiển thị vị trí của cấp số, lượng nhiên liệu, nhắc bảo dưỡng dịch vụ, đồng hồ, chế độ lái. Kết nối Bluetooth. Navigator dẫn đường đồng bộ hóa với Google Map. Kết nối với Smartphone để điều chỉnh các chức năng thoại, nghe nhạc...
Khung xe Khung thép ống
Càng sau Càng đôi, hợp kim nhôm
Vành trước Vành nan, lốp không xăm , 21 x 2.15 in
Vành sau Vành nan, lốp không xăm , 17 x 4.25 in
Lốp trước 90/90-21
Lốp sau 150/70 R17
Giảm xóc trước Showa 47mm, loại USD có thể điều chỉnh được, hành trình 250mm
Giảm xóc sau Giảm xóc đôi Ohlin piggy back điều chỉnh được, hành trình 250mm.
Hệ thống phanh trước Đĩa kép, đường kính 320mm. Phanh Brembo M50 4-piston monobloc, ABS
Hệ thống phanh sau Đĩa đơn 255mm, Brembo 2-piston, ABS
Chế độ lái 6 chế độ lái: đường khô, đường mưa, thể thao, địa hình, địa hình pro, tùy chỉnh theo người sử dụng.
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2330x900x1250 mm
Chiều ngang tay lái 905 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1250 mm
Chiều cao yên 870 mm
Trục dài cơ sở 1580 mm
Góc nghiêng phuộc trước 26.9 độ
Trọng lượng 230 kg (ướt)
Dung tích bình xăng 16 lít
Tìmđại lý
So sánhxe
Đăng kýlái thử
TảiBrochure
Đăng kýnhận tin