SCRAMBLER 1200 XE 2024

SCRAMBLER 1200 XE 2024

Scrambler 1200 XE được cải thiện và nâng cấp phần thông số kỹ thuật, dây là phiên bản cao cấp nhất với những nâng cấp để có thể thách thức những địa hình khắc nghiệt hơn.

những con số nổi bật trên SCRAMBLER 1200 XE 2024

1200 cc
ĐỘNG CƠ
110Nm
MÔ-MEN XOẮN CỰC ĐẠI
90 PS / 92.2 HP
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI
Sau 16.000km
BẢO DƯỠNG LẦN ĐẦU

tính năng nổi bật

HIỆU NĂNG HÀNG ĐẦU PHÂN KHÚC
HIỆU NĂNG HÀNG ĐẦU PHÂN KHÚC
Từ hệ thống treo có hành trình dài và gắp sau kéo dài đến bộ bố thắng Brembo™ Stylema® mới nhất, cấu hình vượt trội trong phân khúc và các thành phần cao cấp của Scrambler 1200 XE mang đến khả năng di chuyển trên mọi địa hình, tạo ra một trải nghiệm lái xe độc đáo và không có đối thủ.
01

thư viện

Speed Twin

ĐỒ CHƠI THEO XE

Thông số kỹ thuật

Mức tiêu thụ nhiên liệu 4.4 L/100km
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 90 PS / 89 bhp (66.2 kW) @ 7,000 rpm
Hộp số 6 cấp
Loại động cơ Làm mát bằng dung dịch, 8 van, SOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh song song, góc trục khủy 270 độ
Dung tích 1200
Đường kính Piston 97.6 mm
Hành trình Piston 80 mm
Tỉ số nén 11:1
Công suất cực đại 90 PS @ 7,000 rpm
Momen xoắn cực đại 110Nm @ 4250 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm liên tục
Hệ thống xả 2 ra 2
Hệ thống chuyển động Xích tải
Côn/ Li hợp Côn ướt, nhiều lá, hỗ trợ li hợp
Giao diện và hiển thị Màn hình TFT màu tích hợp cho khả năng kiểm soát các tính năng của xe tốt hơn.
Khung xe Khung thép ống
Càng sau Càng đôi, hợp kim nhôm
Vành trước Vành nhôm 36 nan, lốp không xăm , 21 x 2.15 in
Vành sau Vành nhôm 32 nan, lốp không xăm , 17 x 4.25 in
Lốp trước 90/90-21
Lốp sau 150/70 R17
Giảm xóc trước Marzocchi 45mm được tối ưu hóa với khả năng điều chỉnh độ đàn hồi, hành trình 250mm
Giảm xóc sau Giảm xóc đổi Marzocchi piggy back với khả năng điều chỉnh độ đàn hồi, hành trình 250mm
Hệ thống phanh trước Đĩa đôi, đường kính 320mm,phanh Brembo Stylema 4-piston, ABS
Hệ thống phanh sau Đĩa đơn 255mm, Phanh Nissin 1 piston, ABS
Chế độ lái 6 chế độ lái: đường khô, đường mưa, thể thao, địa hình, địa hình chuyên nghiệp, tùy chỉnh theo người sử dụng.
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2330x905x1202mm
Chiều ngang tay lái 905 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1250 mm
Chiều cao yên 870 mm
Trục dài cơ sở 1570 mm
Góc nghiêng phuộc trước 26.9°
Trọng lượng 230 kg
Dung tích bình xăng 15 L
Tìmđại lý
So sánhxe
Đăng kýlái thử
TảiBrochure
Đăng kýnhận tin