Tiger 900

Tiger 900

Một cái tên mới – Một thế hệ mới. Tiger 900 cùng 5 phiên bản hoàn toán mới đại diện cho một bước tiến nhảy vọt về hiệu năng với hai dòng xe chính mở ra những cuộc phiêu lưu đường trường nơi phố thị và những chuyến đi mạo hiểm off-road đậm chất Tiger. Tiger 900 sở hữu một phong cách và thần thái ấn tượng khác biệt cùng khối động cơ 3 xy-lanh mạnh mẽ hơn, nhạy bén hơn, những công nghệ hỗ trợ người lái tối tân nhất và những thông số kỹ thuật đáng kinh ngạc.

những con số nổi bật trên Tiger 900

900CC
ĐỘNG CƠ
Khối động cơ hoàn toàn mới, nhạy bén hơn, tuân thủ
95PS
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI
Công suất mạnh nhất trong phân khúc tại cùng vòng tua máy
87NM
MÔ-MEN XOẮN CỰC ĐẠI
Tăng 10% ngay cả ở vòng tua thấp hơn
65+
PHỤ KIỆN
Tăng tính phiêu lưu cho những chuyến đi với phụ kiện Triumph chính hãng

tính năng nổi bật

SLIP & ASSIST CLUTCH
SLIP & ASSIST CLUTCH
Bộ nồi chống trượt Slip & Assist Clutch giúp người lái giảm lực bóp côn, nâng tối đa sự thoải mái trong những hành trình dài phải thắng dừng liên tục, đặc biệt khi di chuyển trong đô thị.
01

thư viện

Thông số kỹ thuật

Mức tiêu thụ nhiên liệu 5.2l/100km
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 70/8750 kW/rpm
Hộp số 6 cấp
Loại động cơ 3 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch, 12 van, DOHC
Dung tích 888 cc
Đường kính Piston 78 mm
Hành trình Piston 61.9 mm
Tỉ số nén 11.27:1
Công suất cực đại 95.2 PS @ 8750 rpm
Momen xoắn cực đại 87 Nm @ 7250 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm
Hệ thống xả Hệ thống ống xả thép không gỉ 3 trong 1. Giảm thanh bằng thép không gỉ gắn bên hông.
Hệ thống chuyển động Xích tải
Côn/ Li hợp -
Giao diện và hiển thị Màn hình TFT full-colour 5-inch.
Khung xe Khung thép dạng ống, khung phụ bolt-on (bắt vít)
Càng sau Gắp đôi, hợp kim nhôm đúc
Vành trước Hợp kim đúc, 19 x 2.5 inch
Vành sau Hợp kim đúc, 17 x 4.25 inch
Lốp trước 100/90-19
Lốp sau 150/70R17
Giảm xóc trước Phuộc Marzocchi hành trình ngược 45mm, không thể tùy chỉnh.
Giảm xóc sau Phuộc sau Marzocchi, tùy chỉnh bằng tay tài trước. Hành trình phuộc 170mm.
Hệ thống phanh trước Phanh đĩa đôi, đường kính 320mm. Phanh Brembo Stylema 4-piston nguyên khối. Xy-lanh chính phía trước xuyên tâm. Hệ thống kiểm soát độ bám đường ABS.
Hệ thống phanh sau Phanh đĩa đơn đường kính 255mm. Phanh Brembo 1-piston caliper trượt. Hệ thống kiểm soát độ bám đường ABS.
Chế độ lái 2 chế độ lái: Đường khô & Đường mưa
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2248x831x1459 mm
Chiều ngang tay lái 830 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1410 - 1460 mm
Chiều cao yên 810 - 830 mm
Trục dài cơ sở 1556 mm
Góc nghiêng phuộc trước 24.6 º
Trọng lượng 216 kg (ướt)
Dung tích bình xăng 20 L
Tìmđại lý
So sánhxe
Đăng kýlái thử
TảiBrochure
Đăng kýnhận tin