Tiger 900 Rally Pro

Tiger 900 Rally Pro

Tiger 900 Rally Pro tự tin xác lập một chuẩn mực mới cho những chuyến đi off-road khi có đủ tất cả những trang bị cần thiết cho bất kể địa hình nào hay quãng đường bao xa. Siêu phẩm này sở hữu những thông số kỹ thuật đỉnh cao trong phân khúc, là chiếc xe lý tưởng với hiệu năng hoàn hảo cho những hành trình phiêu lưu off-road đầy thử thách.

những con số nổi bật trên Tiger 900 Rally Pro

888CC
ĐỘNG CƠ
Khối động cơ hoàn toàn mới, nhạy bén hơn, tuân thủ tiêu chuẩn khí thải Euro 5
108PS
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI
Công suất mạnh nhất trong phân khúc tại cùng vòng tua máy
90NM
MÔ-MEN XOẮN CỰC ĐẠI
Tăng 13% công suất so với phiên bản tiền nhiệm
50+
PHỤ KIỆN
Tăng tính phiêu lưu cho những chuyến đi với phụ kiện Triumph chính hãng

tính năng nổi bật

MÀN HÌNH TFT FULL-COLOUR 7-INCH
MÀN HÌNH TFT FULL-COLOUR 7-INCH
Màn hình TFT full-colour hiện đại hàng đầu với hình ảnh sắc nét, không có lớp phản chiếu phía dưới giúp người lái dễ nhìn trong mọi điều kiện thời tiết.
01

thư viện

xem thêm

Thông số kỹ thuật

Mức tiêu thụ nhiên liệu 4.7l/100km
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 79.5/9,500 kW/rpm
Hộp số 6 cấp, được trang bị chức năng hỗ trợ sang số nhanh Triumph Shift Assist
Loại động cơ 3 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch, 12 van, DOHC
Dung tích 888 cc
Đường kính Piston 78 mm
Hành trình Piston 61.9 mm
Tỉ số nén 13.0:1
Công suất cực đại 108 PS / 106.5 bhp (79.5 kW) @ 9,500 rpm
Momen xoắn cực đại 90 Nm @ 6,850 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm
Hệ thống xả Hệ thống ống xả thép không gỉ 3 trong 1. Giảm thanh bằng thép không gỉ gắn bên hông.
Hệ thống chuyển động Xích tải
Côn/ Li hợp Côn ướt, nhiều lá, hỗ trợ li hợp
Giao diện và hiển thị Màn hình TFT 7” đủ màu với Hệ thống kết nối My Triumph
Khung xe Khung thép dạng ống, khung phụ bolt-on (bắt vít)
Càng sau Gắp đôi, hợp kim nhôm đúc
Vành trước Bánh căm không ruột, 21 x 2.15 inch
Vành sau Bánh căm không ruột, 17 x 4.25 inch
Lốp trước 90/90-21
Lốp sau 150/70R17
Giảm xóc trước Phuộc Showa hành trình ngược 45mm, tùy chỉnh bằng tay tải trước và mức độ giảm xóc. Hành trình phuộc 240mm.
Giảm xóc sau Phuộc sau Showa, tùy chỉnh bằng tay tải trước và mức độ giảm xóc. Hành trình phuộc 230mm.
Hệ thống phanh trước Phanh đĩa đôi, đường kính 320mm. Phanh Brembo Stylema 4-piston nguyên khối. Xy-lanh chính phía trước xuyên tâm. Hệ thống kiểm soát độ bám đường khi vào cua Optimised Cornering ABS.
Hệ thống phanh sau Phanh đĩa đơn đường kính 255mm. Phanh Brembo 1-piston caliper trượt. Hệ thống kiểm soát độ bám đường khi vào cua Optimised Cornering ABS.
Chế độ lái 6 chế độ lái: Đường khô, Đường mưa, Thể thao, Off-road, Off-road Pro và Tùy biến theo người lái
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2317x935x1502 mm
Chiều ngang tay lái 935 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1452 - 1502 mm
Chiều cao yên 860 - 880 mm
Trục dài cơ sở 1551 mm
Góc nghiêng phuộc trước 24.4 º
Trọng lượng 228 kg (ướt)
Dung tích bình xăng 20 L
Tìmđại lý
So sánhxe
Đăng kýlái thử
TảiBrochure
Đăng kýnhận tin