Tiger 1200 GT Pro

Tiger 1200 GT Pro

Khả năng xử lý tuyệt vời và sự thoải mái đáng kinh ngạc, Tiger 1200 GT Pro là chuẩn mực mới trong phân khúc Adventure đường dài.

những con số nổi bật trên Tiger 1200 GT Pro

1160 cc
ĐỘNG CƠ
130 Nm
MÔ-MEN XOẮN CỰC ĐẠI
150PS
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI
16,000 km
BẢO DƯỠNG LẦN ĐẦU

tính năng nổi bật

Động cơ hoàn toàn mới
Động cơ hoàn toàn mới
Khối động cơ sử dụng trục khuỷu T-plane đặc biệt mang lại với những lợi thế ở dải vận tốc thấp từ động cơ 2 xy-lanh và hiệu năng ấn tượng đến từ động cơ 3 xy-lanh. Tất cả sẽ đem lại phản hồi nhanh nhạy và cảm giác lái đầy phấn khích.
01

thư viện

Speed Twin

ĐỒ CHƠI THEO XE

Thông số kỹ thuật

Mức tiêu thụ nhiên liệu 5.13l/100km
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 110.4/9000 kW/rpm
Hộp số 6 cấp
Loại động cơ Làm mát bằng dung dịch, 12 van, DOHC, 4 kỳ, 3 xy-lanh thẳng hàng
Dung tích 1160 cc
Đường kính Piston 90.0 mm
Hành trình Piston 60.7 mm
Tỉ số nén 13.2:1
Công suất cực đại 150PS / 148bhp (110.4kW) @ 9,000rpm
Momen xoắn cực đại 130 Nm @ 7,000 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm theo chu kì với bướm ga điện tử
Hệ thống xả Hệ thống xả 3 ra 1 với đầu ống xả bằng thép không gỉ, ống xả thấp lệch bên
Hệ thống chuyển động Ổ trục
Côn/ Li hợp Côn ướt, nhiều lá, trợ lực côn & ly hợp chống trượt
Giao diện và hiển thị Màn hình màu TFT 7” đa chức năng với My Triumph Connectivity
Khung xe Khung thép dạng ống, khung phụ bolt-on (bắt vít)
Càng sau Gắp đôi Tri-Link, chất liệu nhôm
Vành trước Nhôm đúc, 19 x 3.0in
Vành sau Nhôm đúc, 18 x 4.25in
Lốp trước Metzeler Tourance, 120/70R19 (M/C 60V TL)
Lốp sau Metzeler Tourance, 150/70R18 (M/C 70V TL)
Giảm xóc trước Showa 49mm, bán chủ động với phuộc USD, hành trình phuộc 200mm.
Giảm xóc sau Showa bán chủ động monoshock, với điều chỉnh tải trước điện tử chủ động, hành trình phuộc 200mm.
Hệ thống phanh trước Brembo M4.30 Stylema monoblock caliper xuyên tâm, OC-ABS, đĩa đôi đường kính 320mm. Xi lanh chính hướng tâm có thể điều chỉnh nhịp Magura HC1 với bình chứa riêng biệt.
Hệ thống phanh sau Brembo 1-piston caliper, OC-ABS, đĩa đơn hành trình 282mm, Xi lanh chính phía sau với bình chứa từ xa.
Chế độ lái 5 chế độ Rain, Road, Sport, Off-road và chế độ Rider tùy chỉnh.
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2245x984x1497 mm
Chiều ngang tay lái Ghi đông 849mm, bảo vệ tay lái 984 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1436mm - 1497 mm
Chiều cao yên Có thể điều chỉnh 850/870 mm
Trục dài cơ sở 1560 mm
Góc nghiêng phuộc trước 24.0 º
Trọng lượng 245 kg (ướt)
Dung tích bình xăng 20 L
Tìmđại lý
So sánhxe
Đăng kýlái thử
TảiBrochure
Đăng kýnhận tin